#Các Hoạt Chất Peel Da Phổ Biến Được Sử Dụng Hiện Nay
06/06/2025
Nội dung bài viết:
Peel da hóa học, đang ngày càng trở thành xu hướng chăm sóc da chuyên sâu. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu mà vẫn đảm bảo độ an toàn, việc lựa chọn đúng hoạt chất peel da phù hợp với từng loại da và tình trạng da cụ thể là điều vô cùng quan trọng. Hãy cùng Décaar khám phá các hoạt chất peel da phổ biến thường được đưa vào các liệu pháp peel da ở bài viết dưới đây nhé.
Hình ảnh: Các Hoạt Chất Peel Da Phổ Biến Được Sử Dụng Hiện Nay
1. Các loại hoạt chất peel da được sử dụng nhiều nhất
1.1 Hoạt chất peel da Enzyme
Enzyme peel là một trong những phương pháp tẩy tế bào chết dịu nhẹ nhất, được chiết xuất từ nguồn gốc thiên nhiên như đu đủ,...Tuy enzyme không kích thích tăng tốc chu trình tái tạo tế bào như các loại acid peel khác, nhưng chúng có khả năng:
- Làm sạch lớp sừng chết nhẹ nhàng,
- Hỗ trợ làm thông thoáng lỗ chân lông,
- Và đặc biệt là không làm tăng độ nhạy cảm ánh nắng.
- Phù hợp cho: Da nhạy cảm, da mỏng yếu, người mới bắt đầu peel da
Hình ảnh: Hoạt chất peel da Enzyme
1.2 Thành phần peel da Mandelic acid
Mandelic acid là một AHA có phân tử lớn, chiết xuất từ hạnh nhân đắng. Với đặc tính dịu nhẹ, đây là hoạt chất lý tưởng cho:
- Da tăng sắc tố, thâm sau viêm,
- Da lão hóa với nếp nhăn nhỏ,
- Da dầu mụn nhưng dễ kích ứng.
Không gây bong tróc mạnh hay đỏ da, Mandelic acid vẫn có khả năng thúc đẩy tái tạo tế bào và đạt hiệu quả cao khi kết hợp với BHA trong điều trị mụn và thâm.
1.3 Thành phần peel da Lactic acid
Lactic acid là một AHA có khả năng giữ ẩm tốt, phù hợp cho những làn da khô, xỉn màu hoặc bắt đầu có dấu hiệu lão hóa. Đặc biệt, đây là một lựa chọn “an toàn” cho:
- Người mới bắt đầu peel,
- Da nhạy cảm có vấn đề về sắc tố.
Không chỉ giúp loại bỏ tế bào chết, lactic acid còn cấp nước, làm mịn bề mặt da và hỗ trợ làm mờ các nếp nhăn nông.
1.4 Hoạt chất peel da Salicylic acid
Salicylic acid (BHA) là hoạt chất tan trong dầu, giúp thâm nhập sâu vào lỗ chân lông, loại bỏ bã nhờn và tế bào chết – nguyên nhân hàng đầu gây mụn. Đây là hoạt chất chủ lực trong điều trị:
- Mụn trứng cá, mụn đầu đen, đầu trắng,
- Da dầu bít tắc, lỗ chân lông to.
1.5 Hoạt chất Glycolic acid
Glycolic acid là AHA có phân tử nhỏ nhất, thâm nhập sâu và mạnh hơn so với các AHA khác, giúp:
- Kích thích sản xuất collagen và elastin,
- Cải thiện kết cấu da, làm đầy sẹo lõm và làm sáng da,
- Giảm nếp nhăn và sắc tố da.
Tuy nhiên, do độ mạnh, glycolic acid có thể gây châm chích hoặc ban đỏ nhẹ, nên cần lựa chọn nồng độ phù hợp và chăm sóc kỹ sau peel.
Hình ảnh: Hoạt chất phổ biến trong peel da
1.5 Hoạt chất Retinol
Retinol là hoạt chất dẫn xuất của vitamin A, thường được ứng dụng trong liệu pháp peel sinh học với mục tiêu:
- Tăng sinh tế bào mới, thay thế lớp da cũ xỉn màu,
- Làm đều màu da, cải thiện thâm nám, nếp nhăn,
- Và đặc biệt là phục hồi cấu trúc mà không làm mỏng da.
Khác với acid, retinol tác động chậm nhưng sâu, phù hợp sử dụng theo liệu trình và kết hợp chăm sóc phục hồi sau peel.
2. Ưu và nhược điểm của phương pháp peel da
2.1 Ưu điểm của peel da
Peel da sinh học là một trong những phương pháp tái tạo da hiện đại được đánh giá cao nhờ khả năng loại bỏ nhanh chóng các tế bào hư tổn trên bề mặt da, từ đó thúc đẩy quá trình tái tạo lớp da mới khỏe mạnh, đều màu và mịn màng hơn.
Với sự hỗ trợ của các hoạt chất có nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp an toàn như AHA, BHA, enzyme, retinol,… phương pháp này giúp cải thiện hiệu quả nhiều vấn đề da phổ biến như:
- Mụn viêm, mụn ẩn, bít tắc lỗ chân lông,
- Tăng sắc tố, nám, sạm da do lão hóa hoặc ánh nắng,
- Da xỉn màu, thô ráp, thiếu sức sống.
Đặc biệt, peel da không phải là phương pháp xâm lấn nên không cần thời gian nghỉ dưỡng dài, phù hợp với nhịp sống hiện đại và nhu cầu làm đẹp an toàn, bền vững.
Hình ảnh: Ưu điểm peel da
2.2 Nhược điểm và lưu ý khi peel da sinh học
Tuy peel da sinh học được xem là phương pháp thẩm mỹ an toàn, nhưng hiệu quả và độ an toàn của liệu trình phụ thuộc rất lớn vào tay nghề người thực hiện và chế độ chăm sóc sau peel. Một số rủi ro có thể xảy ra nếu không được thực hiện đúng cách gồm:
- Có thể gây kích ứng, đỏ rát kéo dài do dùng hoạt chất không phù hợp,
- Rối loạn sắc tố sau viêm nếu da không được bảo vệ đúng cách khỏi ánh nắng,
- Tổn thương hàng rào bảo vệ da nếu peel quá thường xuyên hoặc sai nồng độ.
3. Một vài lưu ý khi peel da mà bạn nên biết
Peel da tại nhà là một lựa chọn tối ưu cho những ai muốn cải thiện làn da nhẹ nhàng mà không cần đến cơ sở chuyên nghiệp. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và tránh các rủi ro không mong muốn, bạn cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng dưới đây:
- Ưu tiên chọn các sản phẩm peel da có thành phần hoạt chất rõ ràng
- Tránh dùng các hoạt chất kích ứng mạnh trước và sau khi peel
- Hạn chế trang điểm ít nhất 24 giờ sau peel để tránh gây bí da, viêm nhiễm hoặc ảnh hưởng đến quá trình phục hồi biểu bì.
- Sau peel, da có xu hướng nhạy cảm và mất nước tạm thời. Do đó, bạn nên sử dụng các sản phẩm cấp ẩm, phục hồi liên tục cho da
- Bắt buộc phải bôi kem chống nắng và che chắn kĩ càng để tránh trường hợp da bị tăng sắc tố sau peel
Hình ảnh: Một vài lưu ý khi peel da
Theo Decaar, peel da tại nhà là một giải pháp làm đẹp hiệu quả và kinh tế nếu được thực hiện đúng cách. Hãy luôn lắng nghe làn da mình, không nóng vội, và đặc biệt tham khảo ý kiến chuyên gia da liễu nếu bạn có tiền sử da nhạy cảm, đang điều trị da liễu, hoặc sử dụng sản phẩm chuyên sâu.
Tin nổi bật
TIN LIÊN QUAN
Đăng ký hợp tác kinh doanh
Vui lòng Đăng ký để nhận thông tin Chính sách bán hàng